conditioned response
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conditioned response+ Noun
- giống conditional response
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conditioned response"
- Những từ có chứa "conditioned response" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biệt ca trù Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 598